Có 3 kết quả:
周長 zhōu cháng ㄓㄡ ㄔㄤˊ • 周长 zhōu cháng ㄓㄡ ㄔㄤˊ • 週長 zhōu cháng ㄓㄡ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perimeter
(2) circumference
(2) circumference
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perimeter
(2) circumference
(2) circumference
Từ điển Trung-Anh
variant of 周長|周长[zhou1 chang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 周長|周长[zhou1 chang2]
Bình luận 0